VIETNAMESE

chúc ngon miệng

chúc ăn ngon miệng

ENGLISH

Enjoy your meal!

  
PHRASE

/ɛnˈʤɔɪ jʊər mil!/

Get stuck in!, Help yourself!, Happy eating!, Eat hearty!, Chow down!, Let's dig in, Good appetite

Chúc ngon miệng là câu nói xã giao cho người khác cảm thấy vui vẻ hơn trước khi bắt đầu dùng bữa.

Ví dụ

1.

Phục vụ nào cũng nói câu "Chúc quý khách ngon miệng" khi mang đồ ăn ra bàn cho bạn.

Every server says "Enjoy your meal" when bringing food to your table.

2.

Chúc ngon miệng là câu nói mọi người hay nói với nhau trước mỗi bữa ăn.

Before each meal, people usually say to others: "Enjoy your meal"

Ghi chú

Cùng xem qua một số câu nói dùng trong bữa ăn để bổ sung thêm kiến thức ngôn ngữ khi giao tiếp nhé!

  • Enjoy your meal! – Chúc mọi người ngon miệng!

  • Help yourself! – Cứ tự nhiên đi!

  • That smells good. – Đồ ăn thơm quá.

  • It’s time to eat. – Đến giờ ăn rồi.

  • Please clear the table. – Xin vui lòng dọn bàn.