VIETNAMESE

cá tuyết

ENGLISH

cod

  
NOUN

/kɑd/

Cá tuyết là cá biển, thịt trắng nạc, dày và ít tanh, màu nâu và xanh lá cây, lưng có các điểm bóng bạc, đường chỉ 2 bên rõ ràng, sống thành bầy,....

Ví dụ

1.

Gan cá tuyết được chế biến để làm dầu gan cá tuyết, một nguồn cung cấp vitamin A, vitamin D, vitamin E và axit béo omega-3.

Cod livers are processed to make cod liver oil, an important source of vitamin A, vitamin D, vitamin E, and omega-3 fatty acids.

2.

Cá tuyết là một loại cá giàu dinh dưỡng và hương vị, chứa nhiều protein nạc, vitamin và khoáng chất.

Cod is both a nutritious and flavorful fish loaded with lean protein, vitamins, and minerals.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá tuyết: cod

  • Cá nhồng: barracuda

  • Cá bò da: unicorn leatherjacket

  • Cá thát lát: bronze featherback

  • Cá dầm xanh: sea chubs

  • Cá chạch: loach