VIETNAMESE
bữa nhẹ
bữa vặt, bữa vội, bữa qua loa
ENGLISH
snack
NOUN
/snæk/
Bữa nhẹ là bữa ăn cực nhỏ giữa các bữa chính.
Ví dụ
1.
Nếu bạn bỏ bữa hoặc thấy mình uể oải vào giữa buổi chiều, một bữa ăn nhẹ lành mạnh có thể giúp tăng lượng đường trong máu và phục hồi năng lượng cũng như sự tập trung của bạn.
If you miss a meal or find yourself languishing by mid-afternoon, a healthy snack can be just the ticket to raise your blood sugar and restore your energy and concentration.
2.
Với trẻ em, một hộp sữa cũng đủ cho một bữa ăn nhẹ.
For children, a small milk bottle is enough for a snack.
Ghi chú
- Snack (n): đồ ăn vặt như bánh, kẹo, bimbim, các món ăn đóng gói sẵn
- Snack (n): bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính trong ngày, ăn qua loa
- Snack (v): ăn vặt, ăn nhẹ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết