VIETNAMESE

bữa nhẹ

bữa vặt, bữa vội, bữa qua loa

ENGLISH

snack

  
NOUN

/snæk/

Bữa nhẹ là bữa ăn cực nhỏ giữa các bữa chính.

Ví dụ

1.

Nếu bạn bỏ bữa hoặc thấy mình uể oải vào giữa buổi chiều, một bữa ăn nhẹ lành mạnh có thể giúp tăng lượng đường trong máu và phục hồi năng lượng cũng như sự tập trung của bạn.

If you miss a meal or find yourself languishing by mid-afternoon, a healthy snack can be just the ticket to raise your blood sugar and restore your energy and concentration.

2.

Với trẻ em, một hộp sữa cũng đủ cho một bữa ăn nhẹ.

For children, a small milk bottle is enough for a snack.

Ghi chú

Snack có 3 nghĩa về thức ăn thông dụng. Cùng tìm hiểu nhé!

  • Snack (n): đồ ăn vặt như bánh, kẹo, bimbim, các món ăn đóng gói sẵn

Ví dụ: French fries are a worldwide favorite snack. (Khoai tây chiên là một món ăn vặt được yêu thích trên toàn thế giới.)

  • Snack (n): bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính trong ngày, ăn qua loa

Ví dụ: I didn't have time for lunch so I just grabbed a quick snack. (Tôi không có thời gian để ăn trưa nên tôi chỉ ăn qua loa.)

  • Snack (v): ăn vặt, ăn nhẹ

Ví dụ: I prefer to snack when I'm travelling rather have a full meal. (Khi đi đường tôi thích ăn quà vặt hơn là ăn một bữa ăn đầy đủ.)