VIETNAMESE

bánh bao

ENGLISH

baozi

  
NOUN

/baozi/

Bánh bao là bánh bằng bột mì có nhân và hấp chín, chiên hoặc nướng trước khi ăn.

Ví dụ

1.

Những người tìm kiếm một món ăn nhẹ nhanh chóng, bổ dưỡng và no thường chọn bánh bao để ăn vào buổi sáng, buổi trưa và buổi tối.

Baozi are eaten morning, noon and night by those in search of a quick, nutritious and filling snack.

2.

Bánh hấp, còn được gọi là bánh bao ở Trung Quốc hoặc nikuman ở Nhật Bản, được làm từ bột mì trắng và nhân thịt bò, thịt lợn hoặc các nguyên liệu khác.

Steamed buns, also known as baozi in China or nikuman in Japan, are made of white wheat dough and filled with a delicious center of cooked ground beef, pork, or other ingredients.

Ghi chú

Do có vẻ ngoài tương đối giống nhau nên nhiều người hay nhầm lẫn giữa baozi, buns và dimsum, chúng ta cùng phân biệt 3 loại thực phẩm này nhé:

  • Baozi (bánh bao): là một loại bánh làm bằng bột mỳ có nhân và hấp chín, chiên hoặc nướng trước khi ăn

  • Buns (bánh sữa): bánh mì được làm bằng bột mì, thường ở dạng tròn, có mè trắng bên trên, thường dùng làm hamburger

  • Dimsum (điểm sấm): các món ăn được chế biến theo kiểu bọc một lớp bột mỏng ở bên ngoài, bên trong là nhân, bao gồm cả đồ mặn, đồ ngọt, đồ chiên hay đồ hấp.