VIETNAMESE

sương sáo

ENGLISH

grass jelly

  
NOUN

/græs ˈʤɛli/

leaf jelly, herb jelly

Sương sáo là món ăn làm từ lá sương sáo, ăn với nước đường, tinh dầu, nước cốt dừa,...

Ví dụ

1.

Sương sáo là một loại thạch tươi mát với kết cấu mịn như thủy tinh.

Grass jelly is a light and airy jelly with a silky smooth texture.

2.

Sương sáo là một thành phần nổi bật trong ẩm thực châu Á, được sử dụng trong nhiều loại đồ uống ngọt.

Grass jelly, which is a prominent component in Asian cuisine, is used in a variety of sweet beverages.

Ghi chú

Sương sâm và sương sáo thường hay bị nhầm lẫn do chúng có kết cấu tương đối giống nhau, cùng xem qua những đặc điểm của 2 loại thực phẩm này để phân biệt chúng nhé:

  • Sương sáo (grass jelly): sương sáo (có màu đen) là loại cây thân cỏ, cao chưa tới một mét; thân và lá sương sáo có thể dùng ngay hoặc phơi khô để trữ dùng dần.

  • Sương sâm (green grass jelly): Sương sâm (có màu xanh) là tên một món ăn làm từ loại cây dây leo, thân và lá có lông mịn, màu lục đậm; lá sương sâm được dùng làm thạch và rau ăn