VIETNAMESE

nấu cháo

ENGLISH

to make congee

  
NOUN

/tu meɪk ˈkɑndʒi/

to make rice porridge

Nấu cháo là kỹ thuật nấu ăn chủ yếu dùng gạo và nước, thể tích nước nhiều gấp ba lần gạo, để hột gạo nở bung chín nhừ, ngoài ra thường nấu chung với nhiều loại nguyên liệu khác như rau, củ, quả, thịt, thuỷ hải sản,...

Ví dụ

1.

Ở Việt Nam, người ta nấu cháo để ăn khi bị cảm, đau răng hoặc đơn giản là khi đói.

In Vietnam, people make congee to eat when they have a cold, have a toothache, or simply when they're hungry.

2.

Bạn chỉ cần 3 nguyên liệu để nấu cháo: gạo trắng hạt dài, nước và muối.

You only need three ingredients to make congee: long-grain white rice, water, and salt.

Ghi chú

Tuy từ cook (động từ) thường được dịch ra là nấu ăn nhưng trong tiếng Anh thì nấu được phân biệt ra làm 2 dạng: nấu nguyên liệu (cook)nấu món ăn hoàn chỉnh (make). Các bạn hãy chú ý những từ đi kèm xem chúng chỉ nguyên liệu hay món ăn hoàn chỉnh để dùng thật chính xác nhé!

  • to cook something (nguyên liệu): to cook rice, to cook meat, to cook chicken, etc.

  • to make something (món ăn hoàn chỉnh): to make salad, to make congee, to make pho, etc.