VIETNAMESE
thức ăn nhẹ
thức ăn vặt
ENGLISH
snack
/snæk/
Thức ăn nhẹ là loại thức ăn thường dưới hình thức đóng gói và chế biến sẵn, hay làm từ nguyên liệu được đóng gói ăn liền, dùng giữa các bữa ăn nhỏ để làm dịu cơn đói.
Ví dụ
1.
Ngày nay, hầu hết các loại thức ăn nhẹ phổ biến đều đến từ Trung Quốc.
Nowadays, most of common snacks come from China.
2.
Khoai tây chiên là một loại thức ăn nhẹ được yêu thích trên toàn thế giới.
French fries are a worldwide favorite snack.
Ghi chú
Snack có 3 nghĩa về thức ăn thông dụng. Cùng tìm hiểu nhé!
Snack (n): đồ ăn vặt như bánh, kẹo, bimbim, các món ăn đóng gói sẵn
Ví dụ: French fries are a worldwide favorite snack. (Khoai tây chiên là một món ăn vặt được yêu thích trên toàn thế giới.)
Snack (n): bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính trong ngày, ăn qua loa
Ví dụ: I didn't have time for lunch so I just grabbed a quick snack. (Tôi không có thời gian để ăn trưa nên tôi chỉ ăn qua loa.)
Snack (v): ăn vặt, ăn nhẹ
Ví dụ: I prefer to snack when I'm travelling rather have a full meal. (Khi đi đường tôi thích ăn quà vặt hơn là ăn một bữa ăn đầy đủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết