VIETNAMESE

dưa lê

dưa bở ruột xanh

ENGLISH

honeydew melon

  
NOUN

/ˈhʌniˌdu ˈmɛlən/

Dưa lê là loại quả to tròn đều, màu xanh, khi chín chuyển vàng xanh hoặc trắng xanh, hương thơm, ăn giòn ngọt,...

Ví dụ

1.

Dưa lê có thể giúp giảm huyết áp do hàm lượng kali cao và natri thấp.

Honeydew melon may help reduce blood pressure due to its high potassium and low sodium content.

2.

Dưa lê được dùng trên khắp thế giới và có thể được ăn riêng hoặc ăn với các loại đồ ngọt, salad, đồ ăn nhẹ và súp.

Honeydew melon is accessible all around the world and can be eaten alone or in sweets, salads, snacks, and soups.

Ghi chú

Dưa hoàng kim thường bị nhầm lẫn với dưa lê do vẻ ngoài của chúng giống nhau. Tuy nhiên, dưa hoàng kim là một loại dưa lê và chúng có một số điểm khác biệt như sau:

  • Dưa lê (honeydew melon): trái hình tròn, kích thước tương đương dưa lưới, màu xanh, khi chín thịt có màu trắng xanh hoặc vàng xanh, giòn ngọt

  • Dưa hoàng kim (golden honeydew melon): trái hình oval, vỏ trơn, khi chín vỏ màu vàng kim, thịt trắng, giòn thơm…