VIETNAMESE

cá bạc má

cá thu ấn độ

ENGLISH

Indian mackerel

  
NOUN

/ˈɪndiən ˈmækərəl/

Cá bạc má là cá biển, thân thuôn dài, hơi dẹt bên, vây đuôi mảnh, 2 vây lưng rời nhau, vây ngực nằm cao, bơi nhanh và khoẻ, sống theo đàn,....

Ví dụ

1.

Cá bạc má là một loại thực phẩm quan trọng và được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Nam và Đông Nam Á.

Indian mackerel is an important food fish and is commonly used in South and South-East Asian cuisine.

2.

Cá bạc má rất giàu Omega 3 và Selen, rất tốt cho sức khỏe tim mạch của bạn.

Indian mackerel is rich in Omega 3 and Selenium which is great for your cardiovascular health.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá bạc má: Indian mackerel

  • Cá trích: herring

  • Cá chuồng: flying fish

  • Cá tra: striped catfish

  • Cá thu: mackerel

  • Cá nục: mackerel scad