VIETNAMESE
bắp chuối
ENGLISH
banana blossom
/bəˈnænə ˈblɑsəm/
banana heart
Bắp chuối là phần hoa chuối hình bắp còn lại sau khi đã sinh buồng chuối.
Ví dụ
1.
Phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á, bắp chuối là những bông hoa có hình giọt nước hoặc màu tía treo ở cuối cụm chuối.
Common in South-East Asian cuisine, banana blossoms are tear-shaped maroon or purplish flowers hanging at the end of banana clusters.
2.
Hoa chuối theo truyền thống được sử dụng trong nấu ăn ở Đông Nam Á và Ấn Độ, nó cũng có thể được ăn sống và có kết cấu dai.
Banana blossom traditionally used in south-east Asian and Indian cooking, it can also be eaten raw and its chunky.
Ghi chú
Bắp chuối ở đây theo đúng nghĩa đen là hoa chuối (banana blossom) chứ không phải bắp chuối là bắp chân (calf) của con người đâu nhé! Các bạn nhớ chú ý đấy!
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết