VIETNAMESE

rau cải thảo

bắp cải thảo, cải bao, cải cuốn, cải bắp tây

ENGLISH

napa cabbage

  
NOUN

/ˈnæpə ˈkæbəʤ/

sui choy

Rau cải thảo là cây thảo, lá bao ngoài xanh đậm, lá non xanh nhạt, cuống trắng, vị ngọt giòn,...

Ví dụ

1.

Hầu hết các cửa hàng tạp hóa đều dán nhãn các loại cải thảo là "bắp cải Trung Quốc".

Most grocery stores label napa cabbage as "Chinese cabbage".

2.

Từ thế kỷ 20, cải thảo đã trở thành một loại cây trồng phổ biến ở Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Úc.

Since the 20th century, napa cabbage has become a widespread crop in Europe, the Americas and Australia

Ghi chú

Trong ẩm thực Việt, rất nhiều loại rau thường được dùng để nấu canh, một trong số chúng có thể kể đến như:

  • Cải thảo: napa cabbage

  • Cải ngọt: yu choy

  • Cải chíp: bok choy

  • Bồ ngót: star gooseberry leaves

  • Rau dền: amarant

  • Rau đay: nalta jute