VIETNAMESE
món ăn chơi
món ăn vặt
ENGLISH
snack
/snæk/
Món ăn chơi là món ăn nhẹ, dùng giữa các bữa ăn chính.
Ví dụ
1.
Món ăn chơi thường chứa một lượng lớn chất làm ngọt, chất bảo quản và các thành phần hấp dẫn như sô cô la, đậu phộng v.v.
Snacks often contain substantial amounts of sweeteners, preservatives, and appealing ingredients such as chocolate, peanuts, etc.
2.
Với trẻ em, một hộp sữa có thể được xem như là một món ăn chơi.
For children, a small milk bottle is enough for a snack.
Ghi chú
Snack có 3 nghĩa về thức ăn thông dụng. Cùng tìm hiểu nhé!
Snack (n): đồ ăn vặt như bánh, kẹo, bimbim, các món ăn đóng gói sẵn
Ví dụ: French fries are a worldwide favorite snack. (Khoai tây chiên là một món ăn vặt được yêu thích trên toàn thế giới.)
Snack (n): bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính trong ngày, ăn qua loa
Ví dụ: I didn't have time for lunch so I just grabbed a quick snack. (Tôi không có thời gian để ăn trưa nên tôi chỉ ăn qua loa.)
Snack (v): ăn vặt, ăn nhẹ
Ví dụ: I prefer to snack when I'm travelling rather have a full meal. (Khi đi đường tôi thích ăn quà vặt hơn là ăn một bữa ăn đầy đủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết