VIETNAMESE
món ăn chơi
món ăn vặt
ENGLISH
snack
NOUN
/snæk/
Món ăn chơi là món ăn nhẹ, dùng giữa các bữa ăn chính.
Ví dụ
1.
Món ăn chơi thường chứa một lượng lớn chất làm ngọt, chất bảo quản và các thành phần hấp dẫn như sô cô la, đậu phộng v.v.
Snacks often contain substantial amounts of sweeteners, preservatives, and appealing ingredients such as chocolate, peanuts, etc.
2.
Với trẻ em, một hộp sữa có thể được xem như là một món ăn chơi.
For children, a small milk bottle is enough for a snack.
Ghi chú
- Snack (n): đồ ăn vặt như bánh, kẹo, bimbim, các món ăn đóng gói sẵn
- Snack (n): bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính trong ngày, ăn qua loa
- Snack (v): ăn vặt, ăn nhẹ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết