VIETNAMESE
cơm niêu
cơm thố
ENGLISH
claypot rice
NOUN
/claypot raɪs/
Cơm niêu là cơm nấu trong nồi niêu đất, sử dụng bếp củi, bếp than, bếp ga hoặc lò nướng chuyên dụng, thường ăn kèm các món ăn khác.
Ví dụ
1.
Do nồi cơm điện ngày càng được sử dụng nhiều, cơm niêu đã trở thành món ăn hoài niệm của nhiều người Việt khi muốn tìm lại tuổi thơ.
Due to the growing use of electric cooker and stove, claypot rice has become a nostalgic dish for many Vietnamese people to look back for their childhood.
2.
Cơm niêu là món ăn quen thuộc trong ẩm thực Châu Á.
Claypot rice is a familiar dish in Asian cuisine.
Ghi chú
- claypot rice: cơm được nấu trong nồi niêu đất, thường chỉ là cơm trắng hoặc có tẩm ướp chút gia vị
- bibimbap: cơm trộn trong niêu đá, thường là cơm đã chín, có nhiều món ăn kèm khác nhau như thịt, trứng, rau củ, v.v.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết