VIETNAMESE
sữa hạt
ENGLISH
nut milk
/nʌt mɪlk/
Sữa hạt là thức uống từ các loại hạt ngũ cốc (mè, gạo, ngô, yến mạch,...), các loại đậu (đậu tương, đậu xanh, đậu đỏ...) hay hạt dinh dưỡng giàu chất béo (mắc ca, óc chó, hạnh nhân, điều,...).
Ví dụ
1.
Sữa hạt có nhiều chất xơ và chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và axit amin.
Nut milk is high in fiber and contains a variety of vitamins, minerals, and amino acids.
2.
Sữa hạt sẽ phù hợp hơn nếu bạn có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt, chẳng hạn như cần nhiều protein hoặc calo cao hơn mức trung bình.
Nut milk might be preferable if you need special nutritional needs, such as more protein or calories.
Ghi chú
Các loại sữa hạt càng ngày trở nên quen thuộc với mọi người và trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình. Cùng nhau điểm qua tên tiếng Anh của các loại sữa hạt phổ biến trên thị trường hiện nay :
Almond milk: sữa hạnh nhân
Cashew milk: sữa hạt điều
Macadamia nut milk: sữa hạt maca
Hazelnut milk: sữa hạt phỉ
Walnut milk: sữa hạt óc chó
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết