VIETNAMESE
cá chạch
ENGLISH
loach
/loach/
Cá chạch là cá nước ngọt, xương mềm, thân kéo dài, sống ở tầng đáy, nhiều tua, sợi, râu thịt phát triển gần miệng,....
Ví dụ
1.
Cá chạch kho nghệ và ăn với cơm là cách chế biến phổ biến nhất.
Loach braised with turmeric and eaten with rice is the most popular way to prepare it.
2.
Cá chạch là loài cá được sử dụng phổ biến trong ẩm thực ở Đông Á và được nuôi với quy mô lớn.
The loach is a common culinary fish in East Asia, raised on a large scale in fish farming.
Ghi chú
Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!
Cá chạch: loach
Cá bống: goby
Cá bơn: flounder
Cá chỉ vàng: yellowstripe scad
Cá nháy: freshwater garfish
Cá kiếm: swordfish
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết