VIETNAMESE

bánh canh vịt

ENGLISH

duck soup cake

  
NOUN

/dʌk sup keɪk/

Bánh canh vịt có nước dùng ninh từ vịt, ăn với sợi bánh canh và thịt vịt.

Ví dụ

1.

Người ta không bao giờ chán ngấy một tô bánh canh vịt nóng hổi với vị ngọt từ nước dùng và mùi thơm từ thịt vịt.

People can never get bored of a hot bowl of duck soup cake with the sweetness from the broth and the aroma from duck meat.

2.

Bánh canh vịt truyền thống thường có củ cải và măng.

The more traditional duck soup cake contains radish and bamboo shoots.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)

Chúng ta thường dùng công thức: Vietnamese thick noodle soup with + tên loại thức ăn kèm hoặc tên loại thức ăn kèm + soup cake để diễn tả các món bánh canh ở Việt Nam.

Ví dụ: Vietnamese thick noodle soup with pork knuckle có nghĩa là bánh canh giò heo hoặc duck soup cake có nghĩa là bánh canh vịt.