VIETNAMESE

thịt rừng

thịt thú rừng

ENGLISH

bushmeat

  
NOUN

/bushmeat/

Thịt rừng là thịt từ động vật hoang dã sống ở rừng rú được con người săn bắn, bắt giữ, xẻ thịt để tiêu thụ.

Ví dụ

1.

Buôn bán thịt rừng và săn bắt động vật hoang dã quá mức để lấy thịt là một hành động phi pháp và không có giá trị bền vững.

The bushmeat trade refers to the illegal and unsustainable over-hunting of wildlife for meat and income.

2.

Thịt rừng có nguồn gốc từ nhiều loại động vật hoang dã, bao gồm dơi, động vật linh trưởng (khỉ), chuột mía và linh dương.

Bushmeat comes from a variety of wild animals, including bats, nonhuman primates (monkeys), cane rats, and antelope

Ghi chú

Thịt rừng (bushmeat) là thịt của các loài động vật hoang dã (wildlife species) bị săn bắt để làm thức ăn cho con người. Thịt rừng là một nguồn protein động vật (animal protein) chủ yếu và là một mặt hàng kiếm tiền (a cash-earning commodity) cho cư dân của các vùng rừng nhiệt đới ẩm ở Châu Phi, Châu Mỹ Latinh và Châu Á.