VIETNAMESE
xào
ENGLISH
to stir fry
/tu stɜr fraɪ/
Xào là phương pháp nấu ăn bằng cách đảo đều thực phẩm với dầu mỡ, mắm muối.
Ví dụ
1.
Bạn có thể xào các loại thịt mình muốn với nhiều loại rau củ khác nhau.
You can stir-fry your favorite meat with various kinds of vegetables.
2.
Xào là phương pháp bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe.
Stir-frying has been promoted as generally healthy and nutritious.
Ghi chú
Một số phương pháp chế biến thực phẩm trong tiếng Anh là gì bạn đã biết chưa? Cùng tìm hiểu thêm để bổ sung vốn từ của mình nhé:
Xào: to stir-fry
Hấp: to steam
Kho: to braise
Rang/Quay: to roast
Luộc: to boil
Nướng: to grill
Chần: to poach
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết