VIETNAMESE

đặc sản

món ăn đặc sản

ENGLISH

specialty

  
NOUN

/ˈspɛʃəlti/

specialty food

Đặc sản là tên gọi chung về các sản vật, sản phẩm, hàng hoá mang tính đặc thù, xuất xứ từ địa phương, tạo nên nét đặc trưng của địa phương đó.

Ví dụ

1.

Đặc sản thường gắn liền với tên của địa phương, ví dụ như Kẹo dừa của Bến Tre.

Local names are frequently connected with specialties, such as Ben Tre's Coconut Candy.

2.

Người Việt Nam thích dùng đặc sản làm quà biếu mỗi khi có khách tới nhà chơi.

When guests arrive to their house, Vietnamese people prefer to give them specialities as gifts.

Ghi chú

Có 2 từ đặc sản tương đối giống nhau là specialty và speciality. Thực ra thì 2 từ này là 1 và chúng khác nhau chỉ do cách dùng của người Anh và người Mĩ.

  • Specialty: món ăn đặc sản (tiếng Anh của người Anh - British English)

  • Speciality: món ăn đặc sản (tiếng Anh của người Mỹ - American English)