VIETNAMESE

cháo trắng

ENGLISH

plain congee

  
NOUN

/pleɪn ˈkɑndʒi/

plain rice porridge

Cháo trắng là món ăn được nấu từ gạo và nước, không bỏ thêm nguyên liệu khác vào, thể tích nước phải hơn gấp 3 lần thể tích gạo.

Ví dụ

1.

Mặc dù cháo trắng thích hợp với tất cả mọi người nhưng món ăn này thường được dành cho trẻ em và người ốm hoặc người đang dưỡng bệnh vì nó bổ dưỡng và dễ tiêu hóa.

Although it is suitable for all people, plain congee is most often served to children and people who are ill or convalescing as it is nutritious and easy to digest.

2.

Người đầu bếp chế biến món cháo trắng bằng cách nấu gạo cho đến khi chúng nở bung ra và đạt được độ dày và dẻo phù hợp.

The chef makes the plain congee by cooking the rice grains until they burst open and achieve the right thickness and gooey texture.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ)

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + congee để diễn tả các món cháo ở Việt Nam.

Ví dụ: pork bone congee có nghĩa là cháo sườn. Trường hợp này không có món ăn kèm nên tính chất món ăn plain (nhạt, không cầu kỳ) được dùng để chỉ món cháo trắng.