VIETNAMESE

ốc giác

ốc Hoàng Đế, ốc gàu, ốc gáo, ốc giá

ENGLISH

Indian volute

  
NOUN

/ˈɪndiən volute/

bailer shell

Ốc giác là ốc cỡ lớn, nhiều thịt, cùi trắng trong cứng giòn, ruột nâu nhạt mềm béo bùi, thường ở biển, ghềnh, hốc đá.

Ví dụ

1.

Ốc giác thường được ngư dân địa phương bắt để làm thực phẩm, và vỏ cũng thường được dùng làm vật trang trí, hoặc làm muỗng đựng chất bột ở các chợ địa phương.

Indian volute is often collected for food by local fishermen, and the shells are also often used as decoration, or as scoops for powdery substances in local markets.

2.

Ốc giác thường được tìm thấy ở đáy bùn, gần rừng ngập mặn và cỏ biển.

Indian volute is usually found on muddy bottoms, near mangroves and seagrasses.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu tên tiếng Anh của một vài loại ốc thông dụng nhé:

  • Ốc giác: Indian volute

  • Ốc hương: spotted babylon snail

  • Ốc bươu: apple snails

  • Ốc móng tay: razor clam