VIETNAMESE
dầu ăn
ENGLISH
cooking oil
/ˈkʊkɪŋ ɔɪl/
Dầu ăn là dầu tinh lọc từ thực vật hoặc động vật, dùng để chế biến thức ăn.
Ví dụ
1.
Dầu ăn là chất béo thực vật, động vật hoặc tổng hợp được sử dụng để chiên, nướng và các phương pháp nấu ăn khác.
Cooking oil is plant, animal, or synthetic fat used in frying, baking, and other types of cooking.
2.
Ngày nay trên thị trường có vô vàn loại dầu ăn cho bạn lựa chọn, đa dạng từ thương hiệu cho đến giá thành.
There are numerous varieties of cooking oils currently available in the market, ranging from brand to price.
Ghi chú
Có khá nhiều loại dầu trên thị trường hiện nay. Cùng xem tên gọi cụ thể của từng loại là gì nhé!
Dầu ăn: cooking oil
Dầu điều: cashew nut oil
Dầu cọ: palm oil
Dầu gấc: baby jackfruit oil
Dầu hạt cải: canola oil
Dầu mè: sesame oil
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết