VIETNAMESE
cá dìa
ENGLISH
rabbitfish
/ˈræbɪtfɪʃ/
spinefoot
Cá dìa là cá nước lợ, thân bầu dục dẹt 2 bên, mắt to tròn, đầu nhỏ, thân trơn nhẵn, màu hơi đen, thân có chấm vàng sẫm, bụng bạc, ăn tạp,...
Ví dụ
1.
Ở Việt Nam, cá dìa tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền Trung như: Quảng Nam, Thừa Thiên Huế, Nha Trang, Kiên Giang, ...
In Vietnam, rabbitfish stays mostly in the central provinces such as: Quang Nam, Thua Thien Hue, Nha Trang, Kien Giang,...
2.
Các vây gai của cá dìa có chứa các tuyến nọc độc.
Spiny fins of rabbitfish are equipped with venomous glands.
Ghi chú
Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!
Cá dìa: rabbitfish
Cá nhồng: barracuda
Cá bò da: unicorn leatherjacket
Cá thát lát: bronze featherback
Cá dầm xanh: sea chubs
Cá chạch: loach
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết