VIETNAMESE

thạch

rau câu, thạch rau câu, đông sương

ENGLISH

jelly

  
NOUN

/ˈʤɛli/

Thạch là chất keo từ rau câu làm đồ giải khát.

Ví dụ

1.

Thạch hỗ trợ quá trình tiêu hóa và trao đổi chất trong đường ruột do có hàm lượng nước cao.

Jelly facilitates digestion and intestinal transit due to its high water content.

2.

Vào ngày sinh nhật của con trai tôi, tôi đã làm món thạch dâu tây mà cậu nhóc yêu thích.

On my son's birthday, I've made strawberry jelly which is his favourite.

Ghi chú

Jellyjam thường bị nhầm lẫn với nhau. Cùng xem qua để hiểu rõ về hai khái niệm này và tránh dùng sai trong câu nhé!

  • Jelly: Jelly là loại thạch có thành phần chính là nước ép trái cây thay vì trái cây tươi như jam, sau đó cho thêm đường và pectin,… để làm thành thạch. Vì thế, jelly thường trong và mịn hơn jam.

  • Jam: Jam có thành phần là trái cây xay nhuyễn thành dạng bột hoặc được nghiền nhỏ nấu với đường và pectin cho mềm, sệt. Người ta thường dùng các trái cây có độ dày thịt và mọng nước như dâu, nho, anh đào, việt quất, phúc bồn tử để chế biến jam.