VIETNAMESE
bún
bún rối, bún vắt, bún nắm, bún con, bún lá
ENGLISH
rice noodle
/raɪs ˈnudəl/
rice vermicelli
Bún là thực phẩm dạng sợi tròn, trắng mềm, làm từ tinh bột gạo tẻ, tạo sợi qua khuôn và luộc chín trong nước sôi.
Ví dụ
1.
Bún là sản phẩm làm từ gạo được sử dụng phổ biến thứ hai ở châu Á, sau hạt gạo.
Rice noodles are the second most common rice product used in Asia, behind rice grains.
2.
Bún rất phổ biến trong ẩm thực châu Á.
Rice noodles are very common across all Asian cuisines.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt những loại thực phẩm dạng sợi trong ẩm thực Việt Nam nhé:
Bánh phở (flat rice noodle): dạng sợi, có tiết diện chữ nhật, dày và rộng
Hủ tiếu (rice noodle): còn được viết là hủ tíu, dạng sợi, mỏng hơn nhiều so với bánh phở
Miến (glass noodles): dạng sợi làm từ bột, dai, có tiết diện nhỏ hơn bánh phở và hủ tiếu, có màu trong suốt nên được gọi là "glass" (như thủy tinh)
Mì tôm (instant noodles): dạng khô, được đóng gói cùng gói bột xúp, dầu gia vị, nguyên liệu sấy khô
Bún (noodle soup, rice noodles, rice vermicelli): dạng sợi tròn, trắng mềm, được làm từ tinh bột gạo, tạo sợi qua khuôn và được luộc chín trong nước sôi.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết