VIETNAMESE
rau mầm
rau cải mầm
ENGLISH
sprouting
/ˈspraʊtɪŋ/
Rau mầm là cây non đang phát triển trong giai đoạn mầm.
Ví dụ
1.
Rau mầm thường được dùng ăn sống với các loại nước chấm khác nhau.
Sprouting are often eaten raw with different dipping sauces.
2.
Các gói rau mầm có sẵn luôn là món ăn bổ sung mới mẻ cho món salad trộn.
Packs of sprouting beans are readily available and make a refreshing addition to mixed salads.
Ghi chú
Rau, củ là món ăn quen thuộc và hầu hết chúng ta đều ăn rau, củ đã nấu chín. Bên cạnh đó cũng có một số loại rau, củ ăn sống sẽ tốt hơn cho sức khỏe như:
Rau mầm: sprouting
Diếp cá: fish mint
Càng cua: pepper elder
Tía tô: perilla
Xà lách: lettuce
Cải xanh: mustard greens
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết