VIETNAMESE
rau muống
ENGLISH
water spinach
NOUN
/ˈwɔtər ˈspɪnəʧ/
river spinach, water morning glory
Rau muống là cây mọc bò, mặt nước hoặc cạn, thân rỗng dày, rễ mắt, lá ba cạnh, đầu nhọn,...
Ví dụ
1.
Rau muống sinh trưởng tốt ở những nơi ẩm ướt và nhiều chất dinh dưỡng.
Water spinach grows well in moist and nutrient-rich places.
2.
Để sơ chế rau muống, bạn phải rửa sạch, cắt nhỏ và cắt thành từng đoạn dài vừa ăn.
To prepare water spinach, you must wash it, trim it, and cut it down into manageable lengths.
Ghi chú
- Rau muống: water spinach
- Mồng tơi: malabar spinach
- Bồ ngót: star gooseberry leaves
- Cải ngọt: yu choy
- Cải thảo: napa cabbage
- Rau dền: amarant
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết