VIETNAMESE

bắp bò

chân giò bò, lóc đùi bò

ENGLISH

beef shank

  
NOUN

/bif ʃæŋk/

Bắp bò là thịt bắp chân trước và sau của con bò.

Ví dụ

1.

Do thường xuyên sử dụng phần cơ này, nên bắp bò có xu hướng dai, khô và nhiều gân.

Due to the constant use of this muscle by the animal, beef shank tends to be tough, dry, and sinewy.

2.

Bạn có thể mua bắp bò bán sẵn ở siêu thị.

You can buy ready-to-use beef shanks from your supermarket.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các phần thịt bò cứng và dai nhé!

  • Bắp bò: beef shank

  • Gân bò: beef tendon

  • Gầu bò: beef brisket

  • Đuôi bò: oxtail