VIETNAMESE
su su
quả su
ENGLISH
chayote
/chayote/
mirliton, choko, tayota
Quả su su hình lê có cạnh lồi dọc, sần sùi, to bằng nắm tay, chứa hạt lớn hình cầu.
Ví dụ
1.
Su su có hương vị nhẹ nhàng nên đây là một thực phẩm rất linh hoạt trong nhà bếp.
Chayote has a mild flavor that makes it extremely versatile in kitchen.
2.
Từ lâu, lá su su đã được sử dụng để pha trà làm tan sỏi thận và giảm cao huyết áp.
Chayote leaves have long been used to make a tea to dissolve kidney stones and reduce high blood pressure.
Ghi chú
Nhiều người hay nhầm lẫn su su và su hào là một. Tuy nhiên đây là 2 loại củ khác nhau, cùng tìm hiểu nhé!
Su su (chayote): thuộc họ bầu bí, được trồng để vừa lấy quả và vừa lấy ngọn trong chế biến các món ăn, ví dụ: củ su su xào tỏi, ngọn su su làm lẩu.
Su hào (kohlrabi): có dạng hình cầu, chứa nhiều nước, mùi vị và kết cấu của su hào là tương tự như của thân cải bông xanh nhưng nhẹ hơn và ngọt hơn, có thể được dùng để ăn sống cũng như được đem luộc, nấu.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết