VIETNAMESE
hải sản
đồ biển, thuỷ hải sản
ENGLISH
seafood
NOUN
/ˈsiˌfud/
Hải sản là sinh vật biển được dùng làm thực phẩm cho con người.
Ví dụ
1.
Hải sản là một nguồn cung cấp protein nạc, chất lượng cao và dễ tiêu hóa.
Seafood is an excellent source of lean, high quality, easily digested protein.
2.
Tôm là một trong những loại hải sản được ưa chuộng và bán chạy nhất trên thế giới.
Shrimp is a popular and sought-after seafood across the world.
Ghi chú
- Tôm: shrimp
- Hến: baby basket clams
- Cua: crab
- Ghẹ: sentinel crab
- Mực: squid
- Nghêu: clam
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết