VIETNAMESE

cá cam

ENGLISH

greater amberjack

  
NOUN

/ˈgreɪtər amberjack/

allied kingfish

Cá cam là cá biển, thân thon dài, dẹt bên, vảy trắng bạc, dọc giữa lưng có viền vàng, đầu mềm, mõm nhọn, răng nhọn, vây xám đen,....

Ví dụ

1.

Cá cam là một loài thực phẩm quan trọng và là một loài khai thác thương mại cũng như được nuôi phổ biến trên khắp thế giới.

The greater amberjack is an important food fish and is a commercial quarry species as well as being popular in aquaculture around the world.

2.

Cá cam thường được săn bắt khi đang săn những con cá lớn hơn như cá mập, cá ngừ và cá nhồng.

Greater amberjack most commonly caught while trolling for larger and more desirable fish, like sharks, tuna and barracuda.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá cam: greater amberjack

  • Cá tráo: razorbelly scad

  • Cá đù: freshwater drum

  • Cá bã trầu: purple-spotted bigeye

  • Cá khế vằn: golden trevally

  • Cá ngừ: tuna