VIETNAMESE
cơm cuộn
ENGLISH
rice roll
/raɪs roʊl/
Cơm cuộn bao gồm các nguyên liệu đã được chế biến chín như thanh cua, xúc xích, trứng chiên, rau cải luộc… và nêm nếm gia vị vừa ăn, thường cuộn trong lá rong biển,
Ví dụ
1.
Cơm cuộn là một loại thực phẩm mua mang về phổ biến ở Hàn Quốc và nước ngoài, và món ăn này được biết đến như một loại thực phẩm tiện lợi vì có thể mang đi.
Rice rolls are a popular takeaway food in Korea and abroad, and this dish is known as a convenience food because it can be taken away.
2.
Sự khác biệt chính giữa kimbap và sushi là sushi là cơm cuộn Nhật Bản được tẩm giấm trong khi kimbap là cơm cuộn Hàn Quốc trộn với dầu mè.
The main difference between kimbap and sushi is that sushi is a Japanese rice roll seasoned with vinegar while kimbap is a Korean rice roll mixed with sesame oil.
Ghi chú
Do có vẻ ngoài tương tự nhau nên cơm cuộn thường hay bị nhầm lẫn với sushi. Tuy nhiên, đây là 2 món ăn hoàn toàn khác biệt:
Kimbap (cơm cuộn): là sự kết hợp của gim (rong biển) và bap (cơm được nấu chín), đây là món cơm cuộn rong biển phổ biến của người Hàn Quốc.
Sushi: món ăn truyền thống của Nhật Bản, có nguyên liệu là cơm kết hợp cùng các loại hải sản, trứng cá sống, rau củ quả tươi.
Một số từ vựng về các món ăn Hàn Quốc: - soft tofu soup: canh đậu hũ non - kimchi: kim chi - cold noodles: mì lạnh - korean barbecue: thịt nướng Hàn Quốc - soy sauce/ spicy marinated crab: cua ngâm tương/ ngâm cay
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết