VIETNAMESE

cá nục

cá nục heo cờ

ENGLISH

mackerel scad

  
NOUN

/ˈmækrəl skæd/

scad fish

Cá nục là cá biển, kích thước nhỏ, đầu nhỏ hơi nhọn, thân mình hơi tròn, 4 vây phân bố đều trên lưng cả dưới bụng, màu ánh bạc toàn bộ cơ thể.

Ví dụ

1.

Cá nục là nguồn thu nhập chính của hàng triệu người dân sống ở vùng ven biển Việt Nam.

Mackerel scad are a main source of income for the millions coastal Vietnamese.

2.

Ăn cá nục sống có nguy cơ bị nhiễm Anisakis, một loại ký sinh trùng có thể gây ra cơn đau bụng cấp tính ở người.

Raw mackerel scad is infamous due to the risk of being infected by Anisakis, a type of parasite that can cause an acute stomachache.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá nục: mackerel scad

  • Cá mú: grouper

  • Cá lóc: snakehead

  • Cá lăng: bagridae

  • Cá kèo: elongate mudskipper

  • Cá hú: pangasius conchophilus