VIETNAMESE

món ăn ngon

ENGLISH

delicious dish

  
NOUN

/dɪˈlɪʃəs dɪʃ/

tasty dish

Món ăn ngon là thức ăn được nấu khiến người ăn cảm thấy ngon.

Ví dụ

1.

Một món ăn ngon luôn khiến người ta ăn nhiều hơn.

A delicious dish always encourages people eat more.

2.

Một món ăn ngon sẽ khiến tâm trạng bạn tốt hơn.

You will feel better after eating a delicous dish.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt 2 từ dễ nhầm lẫn là tasty và delicious nha!

  • Tasty: ngon, có vị ngon, dễ chịu (ám chỉ đến các món thực phẩm)

Ví dụ: Try this tasty dish for lunch.

(Hãy thử món ngon này cho bữa trưa.)

  • Delicious: thông dụng hơn tasty, dùng để chỉ những món ăn ngon miệng, thơm tho, đem lại khoái vị – cả khứu giác lẫn vị giác.

Ví dụ: It’s the delicious cuisine of the 1990’s; and everything is baked and grilled, not fried, with less fat and oil.

(Đó là kiểu nấu nướng thơm ngon của những năm 1990, tất cả đều được nướng bằng lò và bằng vỉ – không chiên rán, với ít chất béo và dầu.)

Delicious cũng được dùng khi nói về các món ngọt, như “These cakes are delicious.” (những cái bánh này thơm ngon).