VIETNAMESE
đường phèn
ENGLISH
rock sugar
/rɑk ˈʃʊgər/
rock candy
Đường phèn là sản phẩm thu được sau quá trình tinh chế và kết tinh đường cát từ cây mía, thường có dạng rắn như phèn.
Ví dụ
1.
Đường phèn đặc biệt phổ biến trong các món ăn châu Á và được sử dụng để làm ngọt các loại trà, món tráng miệng và thậm chí cả các món mặn.
Rock sugar is especially common in Asian cuisines and is used to sweeten teas, desserts, and even savory dishes.
2.
Thông thường, những ai thích vị ngọt thanh và không quá gắt sẽ chọn đường phèn thay thế cho những loại đường khác.
Rock sugar is typically preferred above other sugars by individuals who want a sweeter, less abrasive flavor.
Ghi chú
Đường không chỉ đơn giản là sugar đâu, còn có nhiều từ vựng khác chỉ các loại đường khác nè, cùng học thêm nhé!
Đường phèn: rock candy
Đường thốt nốt: palm sugar
Đường nâu: brown sugar
Đường đen: muscovado
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết