VIETNAMESE

chả cá

ENGLISH

fishcake

  
NOUN

/fishcake/

grilled chopped fish

Chả cá là loại chả làm từ thịt các loại cá, trộn cùng muối, tiêu, bột nhồi,..., sản phẩm được định hình, chiên với dầu nóng, đông lạnh và đóng gói đến khi sử dụng.

Ví dụ

1.

Ở Việt Nam, chả cá được làm bằng cá tươi, đôi khi kết hợp với bột mì, có thể chiên hoặc hấp/luộc.

In Vietnam, fishcakes are made of fresh fish, sometimes along with flour, can either be fried or steamed/boiled.

2.

Chả cá là một món ăn bao gồm cá phi lê hoặc các loại hải sản khác băm hoặc xay, trộn với tinh bột và chiên cho đến khi vàng.

A fishcake is a culinary dish consisting of filleted fish or other seafood minced or ground, mixed with a starchy ingredient, and fried until golden.

Ghi chú

Các món ăn làm từ cá khá đa dạng và phong phú đấy. Chúng ta cùng học một số từ vựng về chủ đề này nhé!

  • Chả cá: fishcake

  • Chà bông cá: fish floss

  • Cháo cá: fish congee

  • Cơm chiên cá mặn: salted fish fried rice

  • Cá khô: dried fish

  • Cá kho tộ: Vietnamese braised fish