VIETNAMESE
bào sợi
ENGLISH
to grate
/tu greɪt/
to shred
Bào sợi là làm rau củ quả thành sợi nhỏ để chế biến.
Ví dụ
1.
Mẹ tôi bào sợi cà rốt để trộn salad.
My mother grated carrots to the salad.
2.
Một số loại pho mát phù hợp để bào sợi là pho mát cứng như parmesan hoặc gouda.
Some of the best types of cheeses to grate are hard cheeses such as parmesan or gouda.
Ghi chú
Một số cách thái thực phẩm trong tiếng Anh là gì? Cùng học thêm từ vựng về chủ đề này nhé:
Bào sợi: to grate
Thái hạt lựu: to dice
Thái lát: to slice
Thái sợi dài: to shred
Băm nhỏ: to mince
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết