VIETNAMESE
ăn tráng miệng
ENGLISH
to have dessert
/tu hæv dɪˈzɜrt/
ăn nhẹ để kết thúc bữa ăn, thường gồm các loại thực phẩm ngọt
Ví dụ
1.
Cô ấy ăn bánh táo và trái cây để tráng miệng nhưng vẫn không cảm thấy no.
She has apple pie and fruit for dessert but she still doesn't feel full.
2.
Trong các tiệc buffet, bánh là quầy tráng miệng được trang trí đẹp nhất.
Cake is the most decorated dessert stand on buffets.
Ghi chú
Một bữa ăn điển hình trong các bữa tiệc sẽ có 3 loại món ăn gồm:
Appetizer/starter: món khai vị (các món ăn nhẹ như salad, gỏi, bánh mì nướng...)
Main course: món chính (là món ăn chính và quan trọng nhất của bữa ăn)
Dessert: món tráng miệng (khác với người Châu Á thường ăn tráng miệng với trái cây hay bánh ngọt làm sẵn, người Châu Âu sẽ ăn với các món bánh nướng hoặc kem lạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết