VIETNAMESE

giấm

ENGLISH

vinegar

  
NOUN

/ˈvɪnɪgə/

Giấm là chất lỏng vị chua, chế biến từ rượu etylic lên men.

Ví dụ

1.

Giấm thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là các chất lỏng ngâm chua, dầu giấm và các loại nước trộn salad khác.

Vinegar is commonly used in food preparation, in particular pickling liquids, vinaigrettes and other salad dressings.

2.

Không chỉ dùng để nấu ăn, giấm còn có khả năng khử mùi của thức ăn cực kỳ tốt.

Vinegar may be used for cooking; it can also be used to deodorize food.

Ghi chú

Nếu bạn là một người hâm mộ ẩm thực hoặc đam mê nấu nướng thì hãy học thêm những từ vựng về gia vị trong tiếng Anh để bổ sung kiến thức cho mình nhé!

  • Vinegar: giấm

  • MSG: bột ngọt

  • Sugar: đường

  • Soy sauce: nước tương

  • Salt: muối

  • Pepper: hạt tiêu

  • Sugar: đường