VIETNAMESE
lòng gà
ENGLISH
chicken organs
NOUN
/ˈʧɪkən ˈɔrgənz/
Lòng gà là nội tạng bên trong và ruột gà.
Ví dụ
1.
Ở Việt Nam, lòng gà được dùng làm thực phẩm, điều này có vẻ kỳ lạ đối với một số người nước ngoài.
In Vietnam, chicken organs are used as food, which seems weird for some foreigners.
2.
Lòng gà mua về thường được làm làm sạch, sau đó xào với rau củ tươi theo ý thích.
Chicken organs are normally cleansed before being fried with fresh veggies to serve.
Ghi chú
- Lòng gà: chicken organs
- Mề gà: chicken gizzard
- Tim gà: chicken heart
- Cật gà: chicken kidney
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết