VIETNAMESE
lòng trắng
lòng đỏ, noãn hoàng
ENGLISH
egg white
NOUN
/ɛg waɪt/
albumen, glair, glaire
Lòng trắng là chất dịch không màu hoặc màu trắng ngà bên trong quả trứng.
Ví dụ
1.
Lòng trắng trứng có hàm lượng protein cao nhưng ít calo, chất béo và cholesterol - làm cho loại thực phẩm này trở thành một thực phẩm thích hợp để giảm cân.
Egg whites are high in protein yet low in calories, fat, and cholesterol — making them a good weight loss food.
2.
Lòng trắng trứng chứa khoảng 56% lượng protein trong trứng.
Egg whites contain about 56% of the protein in the egg.
Ghi chú
- Lòng trắng trứng: egg white
- Lòng đỏ trứng: egg yolk
- Vỏ trứng: egg shell
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết