VIETNAMESE

cây lê

ENGLISH

pear tree

  
NOUN

/pɛr tri/

Cây lê là cây ăn quả thân gỗ, quả hình tròn hơi dẹt, lúc chín nâu hoặc xanh vàng, vỏ nhẵn, thịt trắng giòn, ngọt mát hơi chua chát, thơm,...

Ví dụ

1.

Mặc dù có thể trồng cây lê từ hạt nhưng trồng bằng cây non sẽ thu hoạch được sớm hơn.

While growing pear trees from seed is possible, buying a young tree would yield sooner.

2.

Việc chăm sóc cây lê không quá khó và phức tạp như các loại trái cây khác.

Pear tree care is basic and straightforward when compared to other fruits.

Ghi chú

Sự đa dạng về các loài cây ăn quả làm cho tên gọi của chúng cũng phong phú không kém, trong cả tiếng Việt và tiếng Anh. Tên tiếng Anh của một số loại cây ăn quả phổ biến là:

  • Cây lê: pear tree

  • Cây khế: starfruit tree

  • Cây dứa: pineapple tree

  • Cây đu đủ: papaya tree

  • Cây chôm chôm: rambutan tree

  • Cây bơ: avocado tree