VIETNAMESE

cây lựu

thạch lựu

ENGLISH

pomegranate tree

  
NOUN

/ˌpɑməˈgrænət tri/

Cây lựu là cây ăn quả thân gỗ, quả màu đỏ tía, vỏ bên ngoài cứng, lớp trung bì xốp, bên trong trắng, nhiều hạt, giữa các chùm hạt có màng mỏng, mọng nước,...

Ví dụ

1.

Cây lựu chịu lạnh tốt hơn cây có múi.

Pomegranate trees are more cold-tolerant than citrus trees.

2.

Cây lựu có thể phát triển tươi tốt ở những vùng khí hậu nóng nhất và thu hút chim ruồi xa hàng km.

Pomegranate trees may be evergreen in the hottest climes and attract hummingbirds for kilometers.

Ghi chú

Sự đa dạng về các loài cây ăn quả làm cho tên gọi của chúng cũng phong phú không kém, trong cả tiếng Việt và tiếng Anh. Tên tiếng Anh của một số loại cây ăn quả phổ biến là:

  • Cây lựu: pomegranate tree

  • Cây lê: pear tree

  • Cây khế: starfruit tree

  • Cây dứa: pineapple tree

  • Cây đu đủ: papaya tree

  • Cây chôm chôm: rambutan tree