VIETNAMESE

lẩu ếch

ENGLISH

frog hotpot

  
NOUN

/frɑg ˈhɑtpɑt/

Lẩu ếch là món lẩu gồm nước dùng từ thịt ếch, lá giang hoặc măng chua, ăn cùng hoa chuối, mùi tàu, rau muống, nấm hương,...

Ví dụ

1.

Lẩu ếch là một trong những món hot nhất được nhiều người Hà Nội săn lùng trong những ngày đông.

During the winter months, frog hotpot is one of the hottest and most sought among Hanoians.

2.

Lẩu ếch là món lẩu mà du khách đi tour ẩm thực Hà Nội không nên bỏ qua khi đặt chân đến thủ đô.

Frog hotpot is a hotpot that travelers on a food tour in Hanoi should not miss when they arrive in Hanoi.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + hotpot hoặc hotpot with + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món lẩu ở Việt Nam.

Ví dụ: frog hotpot có nghĩa là lẩu ếch hoặc hotpot with fermented fish có nghĩa là lẩu mắm.