VIETNAMESE

cá basa

cá giáo, cá sát bụng

ENGLISH

basa

  
NOUN

/ˈbɑsə/

basa fish, swai, Vietnamese river cobbler, bocourti

Cá basa là cá nước ngọt, da trơn, thân ngắn hình thoi, hơi dẹp bên, lườn tròn, bụng to nhiều mỡ, đầu ngắn hơi tròn, miệng hẹp... có giá trị kinh tế cao, là loài bản địa ở Đồng bằng sông Cửu Long.

Ví dụ

1.

Cá basa đã trở nên phổ biến ở Anh với tên gọi "cá bống sông Việt Nam", chủ yếu được bán tại các siêu thị lớn, ở cả dạng tươi và đông lạnh.

Basa has become common in the UK as "Vietnamese river cobbler", is mainly sold by large supermarkets, in both fresh and frozen forms.

2.

Cá basa là một loại cá trắng từ Đông Nam Á, là một nguồn protein chất lượng cao và giàu chất béo lành mạnh như axit béo omega-3.

Basa is a white fish from Southeast Asia that's an excellent source of high-quality protein and healthy fats like omega-3 fatty acids.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá basa: basa

  • Cá bớp: cobia

  • Cá chép: common carp

  • Cá hú: pangasius conchophilus

  • Cá điêu hồng: red tilapia

  • Cá kèo: elongate mudskipper