VIETNAMESE
gân
ENGLISH
tendon
/ˈtɛndən/
sinew
Gân là dải cứng của mô liên kết sợi, kết nối cơ với xương, làm bằng collagen.
Ví dụ
1.
Gân dai và xơ, nhưng sẽ trở nên mềm sau khi ninh.
Tendon is tough and fibrous, but becomes soft after a long period of cooking.
2.
Gân là một thành phần phổ biến trong món phở, một món ăn của người Việt.
Tendon is a common ingredient in pho, a Vietnamese noodle soup.
Ghi chú
Trong các phần thịt bò thì phần thịt dai nhất là phần cơ chân và cơ vai vì những phần này là các bộ phận vận động chủ yếu của bò, chúng có chứa nhiều bó cơ. Chúng ta cùng học những từ vựng liên quan đến các phần thịt này nhé:
Bắp bò: beef shank
Gân bò: tendon
Gầu bò: beef brisket
Đuôi bò: oxtail
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết