VIETNAMESE
hành lá
hành xanh, hành non, hành hoa, hành hương, hành ta
ENGLISH
scallion
/ˈskæljən/
green onion, spring onion, bunching onion
Hành lá là cây thân thảo, phần lá rỗng màu xanh, gốc trắng phình to, đầu thuôn nhọn, vị cay ngọt, tính ấm, thơm dịu.
Ví dụ
1.
Hành lá thêm phần hoàn hảo cho món salad, thịt hầm và nhiều món ăn Châu Á.
Scallions add the perfect finishing touch to salads, casseroles and many Asian dishes.
2.
Hành lá thường được thêm vào sau cùng khi nấu ăn, đặc biệt là các món canh ở Việt Nam.
Scallion are frequently added at the end of the cooking process, particularly in Vietnamese soups.
Ghi chú
Hành được sử dụng trong nhiều món ăn Việt Nam, một vài loại hành thường được dùng trong các món ăn phổ biến là:
Hành lá: scallion
Hành tây: onion
Hành tím: shallot
Hành baro: leek
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết