VIETNAMESE

sữa bột

ENGLISH

powdered milk

  
NOUN

/ˈpaʊdərd mɪlk/

dried milk, milk powder

Sữa bột là sản phẩm sữa ở dạng bột khô, sản xuất từ sữa bốc hơi rồi nghiền tán nhỏ thành bột.

Ví dụ

1.

Cả sữa bột và sữa tươi đều có hàm lượng canxi cao, cung cấp khoảng 28 đến 30% lượng canxi cần hàng ngày.

Both powdered and fresh milk are high in calcium, providing about 28 to 30 percent of your daily calcium needs.

2.

Sữa bột có hạn sử dụng trung bình là 18 tháng.

Powdered milk has an average shelf life of 18 months.

Ghi chú

Sự đa dạng của các loại sữa làm cho số lượng từ vựng liên quan đến các loại sữa ngày càng nhiều. Chúng ta cùng học một số loại sữa phổ biến trên thị trường nhé:

  • Sữa bột: powdered milk

  • Sữa công thức: formula milk

  • Sữa đặc: condensed milk

  • Sữa tiệt trùng: UHT (ultra-high-temparature) milk

  • Sữa tươi: fresh milk

  • Sữa tươi tiệt trùng: UHT (ultra-high-temparature) fresh milk