VIETNAMESE

thịt bò

ENGLISH

beef

  
NOUN

/bif/

Thịt bò là thực phẩm gia súc, thịt của con bò.

Ví dụ

1.

Con người đã ăn thịt bò từ thời tiền sử, là một nguồn cung cấp protein và chất dinh dưỡng.

Humans have been eating beef since prehistoric times, which is a source of protein and nutrients.

2.

Thịt bò là một trong những loại thịt phổ biến nhất và nó đặc biệt giàu protein, vitamin và khoáng chất chất lượng cao.

Beef is a popular type of meat that is rich in high-quality protein, vitamins, and minerals.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại thịt thường được dùng để chế biến các món ăn nhé!

  • Thịt bò: beef

  • Thịt heo: pork

  • Thịt gà: chicken

  • Thịt vịt: duck

  • Thịt trâu: buffalo meat