VIETNAMESE

cá trê

ENGLISH

catfish

  
NOUN

/ˈkætˌfɪʃ/

Cá trê là cá nước ngọt, da trơn, đầu bẹp, mép có râu, vây ngực có ngạnh cứng, thường sống dưới bùn, nhờ cơ quan hô hấp phụ đặc biệt mà có thể hô hấp bằng khí trời.

Ví dụ

1.

Cá trê rất dễ làm và phù hợp với nhiều cách chế biến, từ nấu canh đến kho ăn rất ngon.

Catfish is very easy to cook and suitable for many ways of processing, from soup to stew.

2.

Cá trê là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, ngoài ra nhiều người còn sử dụng món ăn này để làm thuốc hỗ trợ chữa bệnh.

Catfish is a high-nutrient fish, and many people utilize it to prepare medicine to aid healing.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá trê: catfish

  • Cá thu nhật: Japanese Spanish mackerel

  • Cá ba thú: short mackerel

  • Cá bạc má: Indian mackerel

  • Cá trích: herring

  • Cá chuồng: flying fish